Có 1 kết quả:

否決 phủ quyết

1/1

phủ quyết

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

bỏ phiếu chống

Từ điển trích dẫn

1. Biểu quyết phủ định. ☆Tương tự: “phản đối” 反對. ★Tương phản: “thông qua” 通過, “đồng ý” 同意.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Bày tỏ sự không chấp nhận. Bỏ phiếu không chấp nhận.

Bình luận 0